self-indulgence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-indulgence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-indulgence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-indulgence.
Từ điển Anh Việt
self-indulgence
/'selfin'dʌldʤəns/
* danh từ
sự bê tha (thú vui vật chất), sự đam mê lạc thú
Từ điển Anh Anh - Wordnet
self-indulgence
Similar:
indulgence: an inability to resist the gratification of whims and desires
intemperance: excess in action and immoderate indulgence of bodily appetites, especially in passion or indulgence
the intemperance of their language
Synonyms: intemperateness