self-hatred nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

self-hatred nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-hatred giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-hatred.

Từ điển Anh Việt

  • self-hatred

    * danh từ

    sự tự căm thù mình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • self-hatred

    Similar:

    self-disgust: shame resulting from strong dislike of yourself or your actions