self-disgust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-disgust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-disgust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-disgust.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
self-disgust
shame resulting from strong dislike of yourself or your actions
Synonyms: self-hatred
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).