self-contempt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

self-contempt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-contempt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-contempt.

Từ điển Anh Việt

  • self-contempt

    /'selfkən'tempt/

    * danh từ

    sự tự coi thường