self-confident nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

self-confident nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-confident giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-confident.

Từ điển Anh Việt

  • self-confident

    /'self'kɔnfidənt/

    * tính từ

    tự tin

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • self-confident

    Similar:

    self-assured: showing poise and confidence in your own worth

    hardly more than a boy but firm-knit and self-confident