self-assured nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-assured nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-assured giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-assured.
Từ điển Anh Việt
self-assured
* tính từ
tin tưởng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
self-assured
showing poise and confidence in your own worth
hardly more than a boy but firm-knit and self-confident
Synonyms: self-confident