seemingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seemingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seemingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seemingly.

Từ điển Anh Việt

  • seemingly

    /'si:miɳli/

    * phó từ

    cỏ vẻ, ra vẻ, tưởng chừng như

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • seemingly

    Similar:

    apparently: from appearances alone

    irrigation often produces bumper crops from apparently desert land

    the child is seemingly healthy but the doctor is concerned

    had been ostensibly frank as to his purpose while really concealing it"-Thomas Hardy

    on the face of it the problem seems minor

    Synonyms: ostensibly, on the face of it