ostensibly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ostensibly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ostensibly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ostensibly.

Từ điển Anh Việt

  • ostensibly

    * phó từ

    có vẻ là, bề ngoài là

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ostensibly

    Similar:

    apparently: from appearances alone

    irrigation often produces bumper crops from apparently desert land

    the child is seemingly healthy but the doctor is concerned

    had been ostensibly frank as to his purpose while really concealing it"-Thomas Hardy

    on the face of it the problem seems minor

    Synonyms: seemingly, on the face of it