sectorial harmonic (in the earth's gravitational field) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sectorial harmonic (in the earth's gravitational field) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sectorial harmonic (in the earth's gravitational field) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sectorial harmonic (in the earth's gravitational field).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sectorial harmonic (in the earth's gravitational field)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    họa âm hình quạt trong trọng trường Trái đất

    họa ba hình quạt trong trọng trường Trái đất