secretarial assistant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
secretarial assistant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secretarial assistant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secretarial assistant.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
secretarial assistant
Similar:
secretary: an assistant who handles correspondence and clerical work for a boss or an organization
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).