seaplane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seaplane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seaplane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seaplane.
Từ điển Anh Việt
seaplane
/'si:plein/
* danh từ
thuỷ phi cơ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
seaplane
* kinh tế
thủy phi cơ
* kỹ thuật
xây dựng:
thủy phi cơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
seaplane
an airplane that can land on or take off from water
the designer of marine aircraft demonstrated his newest hydroplane
Synonyms: hydroplane
Similar:
hydroplane: glide on the water in a hydroplane