seafood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seafood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seafood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seafood.
Từ điển Anh Việt
seafood
/'si:fud/
* danh từ
hải sản
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
seafood
* kinh tế
hải sản
Từ điển Anh Anh - Wordnet
seafood
edible fish (broadly including freshwater fish) or shellfish or roe etc