scrotal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scrotal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scrotal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scrotal.

Từ điển Anh Việt

  • scrotal

    /'skroutəl/

    * tính từ

    (giải phẫu) (thuộc) bìu dái

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scrotal

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc bìu (dương vật)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scrotal

    relating to or having or lying within a scrotum

    scrotal mammals

    scrotal testes