scray nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scray nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scray giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scray.

Từ điển Anh Việt

  • scray

    /skrei/

    * danh từ

    (động vật học) nhạn biển