scray nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scray nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scray giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scray.
Từ điển Anh Việt
scray
/skrei/
* danh từ
(động vật học) nhạn biển
scray
/skrei/
* danh từ
(động vật học) nhạn biển
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.