scorer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scorer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scorer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scorer.

Từ điển Anh Việt

  • scorer

    * danh từ

    người ghi lại điểm (số bàn thắng ) đã đạt được trong trận đấu

    đấu thủ ghi được bàn (điểm )

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scorer

    a player who makes a score in a game or contest

    a logger who marks trees to be felled

    Similar:

    scorekeeper: an official who records the score during the progress of a game