scorekeeper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scorekeeper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scorekeeper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scorekeeper.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scorekeeper

    an official who records the score during the progress of a game

    Synonyms: scorer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).