scorbutus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scorbutus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scorbutus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scorbutus.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scorbutus

    * kỹ thuật

    y học:

    bệnh scobut (bệnh thiếu vitamin C)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scorbutus

    Similar:

    scurvy: a condition caused by deficiency of ascorbic acid (vitamin C)