scomber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scomber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scomber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scomber.

Từ điển Anh Việt

  • scomber

    /'skɔmbə/

    * danh từ

    (động vật học) cá nùng nục

    cá thu Nhật bản

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scomber

    * kinh tế

    Cá thu Nhật Bản

Từ điển Anh Anh - Wordnet