scolopendrium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scolopendrium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scolopendrium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scolopendrium.

Từ điển Anh Việt

  • scolopendrium

    /,skɔlə'pendriəm/

    * danh từ

    (thực vật học) cây lưỡi rắn (dương xỉ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scolopendrium

    a fern thought to resemble a millipede