sclerotic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sclerotic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sclerotic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sclerotic.

Từ điển Anh Việt

  • sclerotic

    /skliə'rɔtik/

    * tính từ

    (thuộc) bệnh xơ cứng; bị xơ cứng

    * danh từ

    (giải phẫu), (như) sclera

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sclerotic

    relating to or having sclerosis; hardened

    a sclerotic patient

    Synonyms: sclerosed

    of or relating to the sclera of the eyeball

    sclerotic tissue