scleroprotein nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scleroprotein nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scleroprotein giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scleroprotein.

Từ điển Anh Việt

  • scleroprotein

    * danh từ

    prôtêin cứng (chất sừng, chất keo, chất sụn)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scleroprotein

    * kinh tế

    protein cứng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scleroprotein

    a simple protein found in horny and cartilaginous tissues and in the lens of the eye

    Synonyms: albuminoid