scleroderma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scleroderma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scleroderma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scleroderma.
Từ điển Anh Việt
scleroderma
* danh từ
số nhiều sclerodermas, sclerodermata
bệnh cứng da
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
scleroderma
* kỹ thuật
y học:
xơ cứng bì
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scleroderma
an autoimmune disease that affects the blood vessels and connective tissue; fibrous connective tissue is deposited in the skin
Synonyms: dermatosclerosis
genus of poisonous fungi having hard-skinned fruiting bodies: false truffles
Synonyms: genus Scleroderma