schweizerische bankerein nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

schweizerische bankerein nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schweizerische bankerein giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schweizerische bankerein.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • schweizerische bankerein

    * kinh tế

    Ngân hàng Thuỵ Sĩ (ngân hàng lớn nhất của Thuỵ Sĩ)