schnitzel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
schnitzel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schnitzel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schnitzel.
Từ điển Anh Việt
schnitzel
* danh từ
món cốt-lết bê rán với bơ trên có phủ bánh mì vụn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
schnitzel
* kinh tế
chả rán
thịt rán
Từ điển Anh Anh - Wordnet
schnitzel
deep-fried breaded veal cutlets
Synonyms: Wiener schnitzel