schlichtartig nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
schlichtartig nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schlichtartig giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schlichtartig.
Từ điển Anh Việt
schlichtartig
(giải tích) tựa đơn diệp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
schlichtartig
* kỹ thuật
toán & tin:
tựa đơn diệp