scammony nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scammony nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scammony giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scammony.

Từ điển Anh Việt

  • scammony

    /'skæməni/

    * danh từ

    (thực vật học) cây bìm bìm nhựa xổ (rễ cho chất nhựa dùng làm thuốc xổ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scammony

    tropical American morning glory

    Synonyms: Ipomoea orizabensis

    resin from the root of Convolvulus scammonia

    twining plant of Asia Minor having cream-colored to purple flowers and long thick roots yielding a cathartic resin

    Synonyms: Convolvulus scammonia