scalper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scalper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scalper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scalper.
Từ điển Anh Việt
scalper
/'skælpə/
* danh từ
dao trổ, dao khắc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kẻ đầu cơ vé rạp hát, kẻ đầu cơ vé xe lửa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
scalper
* kinh tế
kẻ đầu cơ
máy sàng ống
người chạy chợ
sàng
sáng ống
sàng ống
* kỹ thuật
xây dựng:
máy sàng sơ bộ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scalper
someone who buys something and resells it at a price far above the initial cost
he got theater tickets through a scalper