savoir-faire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
savoir-faire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm savoir-faire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của savoir-faire.
Từ điển Anh Việt
savoir-faire
* danh từ
khả năng ứng xử khôn khéo; phép xử thế
to possess savoir-faire
biết phép xử thế
to lack savoir-faire: không biết phép xử thế
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
savoir-faire
* kỹ thuật
xây dựng:
cách xử thế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
savoir-faire
social skill
Synonyms: address