sauterne nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sauterne nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sauterne giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sauterne.

Từ điển Anh Việt

  • sauterne

    /sou'tə:n/ (Sauternes) /sou'tə:nz/

    * danh từ

    rượu vang xôtec (Pháp)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sauterne

    semisweet golden-colored table or dessert wine from around Bordeaux in France; similar wine from California

    Synonyms: Sauternes