saussure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saussure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saussure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saussure.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • saussure

    Similar:

    de saussure: Swiss linguist and expert in historical linguistics whose lectures laid the foundations for synchronic linguistics (1857-1913)

    Synonyms: Ferdinand de Saussure

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).