saturable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saturable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saturable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saturable.

Từ điển Anh Việt

  • saturable

    /'sætʃərəbl/

    * tính từ

    có thể làm no, có thể bão hoà

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • saturable

    * kỹ thuật

    có thể làm no

    xây dựng:

    có thể bão hòa