sartorius nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sartorius nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sartorius giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sartorius.

Từ điển Anh Việt

  • sartorius

    * danh từ

    số nhiều sartorii

    (giải phẫu) cơ may

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sartorius

    a muscle in the thigh that helps to rotate the leg into the sitting position assumed by a tailor; the longest muscle in the human body

    Synonyms: sartorius muscle, musculus sartorius