sarsaparilla nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sarsaparilla nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sarsaparilla giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sarsaparilla.

Từ điển Anh Việt

  • sarsaparilla

    /,sɑ:səpə'rilə/

    * danh từ

    (thực vật học) cây thổ phục linh

    rễ thổ phục linh (dùng làm thuốc)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sarsaparilla

    * kinh tế

    ngũ gia bì

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sarsaparilla

    any of various prickly climbing plants of the tropical American genus Smilax having aromatic roots and heart-shaped leaves

    carbonated drink flavored with an extract from sarsaparilla root or with birch oil and sassafras