saroyan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
saroyan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saroyan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saroyan.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
saroyan
United States writer of plays and short stories (1908-1981)
Synonyms: William Saroyan
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).