sarmenta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sarmenta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sarmenta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sarmenta.

Từ điển Anh Việt

  • sarmenta

    * danh từ

    số nhiều

    xem sarmentum