sargasso nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sargasso nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sargasso giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sargasso.
Từ điển Anh Việt
sargasso
/'sɑ:'gæsou/
* danh từ
(thực vật học) tảo đuôi ngựa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sargasso
Similar:
gulfweed: brown algae with rounded bladders forming dense floating masses in tropical Atlantic waters as in the Sargasso Sea
Synonyms: sargassum, Sargassum bacciferum