sardonic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sardonic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sardonic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sardonic.
Từ điển Anh Việt
sardonic
/sɑ:'dɔnik/
* tính từ
nhạo báng, chua chát, mỉa mai, châm biếm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sardonic
disdainfully or ironically humorous; scornful and mocking
his rebellion is the bitter, sardonic laughter of all great satirists"- Frank Schoenberner
a wry pleasure to be...reminded of all that one is missing"- Irwin Edman