sapropel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sapropel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sapropel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sapropel.

Từ điển Anh Việt

  • sapropel

    * danh từ

    bùn thối; mùn thối

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sapropel

    * kỹ thuật

    bùn thối

    xapropen

    xây dựng:

    đất bùn thối

    hóa học & vật liệu:

    sapropen

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sapropel

    sludge (rich in organic matter) that accumulates at the bottom of lakes or oceans