sapota nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sapota nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sapota giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sapota.
Từ điển Anh Việt
sapota
/,sæpou'dilə/ (sapota) /sə'poutə/
* danh từ
(thực vật học) cây hồng xiêm, cây xapôchê
sapodilla plum: quả hồng xiêm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sapota
Similar:
sapodilla: tropical fruit with a rough brownish skin and very sweet brownish pulp
Synonyms: sapodilla plum