sapid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sapid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sapid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sapid.
Từ điển Anh Việt
sapid
/'sæpid/
* tính từ
thơm ngon, có vị (thức ăn)
có hứng thú, đầy thú vị (câu chuyện, bài viết...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sapid
Similar:
flavorful: full of flavor
Synonyms: flavourful, flavorous, flavourous, flavorsome, flavoursome, saporous