santiago de cuba nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

santiago de cuba nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm santiago de cuba giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của santiago de cuba.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • santiago de cuba

    a port city in southeastern Cuba; industrial center

    Synonyms: Santiago

    Similar:

    santiago: a naval battle in the Spanish-American War (1898); the United States fleet bottled up the Spanish ships in the harbor of Santiago de Cuba and destroyed them when they tried to escape

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).