sanguinaria nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sanguinaria nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sanguinaria giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sanguinaria.

Từ điển Anh Việt

  • sanguinaria

    /'sæɳgwinəriə/

    * danh từ

    (thực vật học) cỏ rễ máu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sanguinaria

    * kỹ thuật

    y học:

    cơ rễ máu Sanguinaria

Từ điển Anh Anh - Wordnet