samplier and hold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

samplier and hold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm samplier and hold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của samplier and hold.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • samplier and hold

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    bộ lấy mẫu và duy trì