salver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

salver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salver.

Từ điển Anh Việt

  • salver

    /'sælvə/

    * danh từ

    khay, mâm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • salver

    a tray (or large plate) for serving food or drinks; usually made of silver