salutary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

salutary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salutary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salutary.

Từ điển Anh Việt

  • salutary

    /'sæljutəri/

    * tính từ

    bổ ích, có lợi

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) tốt lành (khí hậu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • salutary

    Similar:

    good: tending to promote physical well-being; beneficial to health

    beneficial effects of a balanced diet

    a good night's sleep

    the salutary influence of pure air