saigon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saigon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saigon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saigon.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • saigon

    Similar:

    ho chi minh city: a city in South Vietnam; formerly (as Saigon) it was the capital of French Indochina

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).