safranin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
safranin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm safranin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của safranin.
Từ điển Anh Việt
safranin
/'sæfrənin/
* danh từ
(hoá học) Safranin
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
safranin
* kỹ thuật
y học:
nhóm thuốc nhuộm kiềm tan trong nước và trong cồn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
safranin
Similar:
safranine: any of a class of chiefly red organic dyes
Synonyms: saffranine