sachs disease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sachs disease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sachs disease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sachs disease.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sachs disease

    Similar:

    tay-sachs disease: a hereditary disorder of lipid metabolism occurring most frequently in individuals of Jewish descent in eastern Europe; accumulation of lipids in nervous tissue results in death in early childhood

    Synonyms: Tay-Sachs, infantile amaurotic idiocy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).