saccharify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saccharify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saccharify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saccharify.

Từ điển Anh Việt

  • saccharify

    /sə'kærifai/

    * ngoại động từ

    (hoá học) đường hoá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • saccharify

    convert into a simple soluble fermentable sugar by hydrolyzing a sugar derivative or complex carbohydrate

    Similar:

    sugar: sweeten with sugar

    sugar your tea