sabre-toothed tiger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sabre-toothed tiger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sabre-toothed tiger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sabre-toothed tiger.

Từ điển Anh Việt

  • sabre-toothed tiger

    * danh từ

    hổ răng kiếm